|
Kích thước
| Kích thước lòng thùng (D X R X C) |
|
|
|
| Khoảng nhô trước/sau |
|
|
|
| Góc nâng tối đa |
|
|
|
| D x R x C (mm) |
|
|
|
| Vết bánh xe trước/sau |
|
|
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
|
|
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|
|
| Chiều dài đầu / đuôi xe |
|
|
|
| Góc thoát trước/sau |
|
|
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
|
|
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|
|
| Số chỗ ngồi |
|
|
|
| Khối lượng bản thân (kg) |
|
|
|
| Khối lượng toàn bộ (kg) |
|
|
|
|
|
Khối lượng
| Khối lượng bản thân (kg) |
|
|
|
| Khối lượng tối đa |
|
|
|
| Trọng lượng không tải |
|
|
|
| Trọng lượng toàn tải |
|
|
|
| Khối lượng không tải phân bổ cầu trước |
|
|
|
| Khối lượng không tải phân bổ cầu sau |
|
|
|
| Số người cho phép chuyên chở kể cả người lái |
|
|
|
| Toàn tải phân bổ cầu trước |
|
|
|
| Toàn tải phân bổ cầu sau |
|
|
|
| Bán kính quay vòng |
|
|
|
|
|
Động cơ
| Mã động cơ |
|
|
|
| Công thức bánh xe |
|
|
|
| Model |
|
|
|
| Kiểu |
|
|
|
| Động cơ |
|
|
|
| loại động cơ |
|
|
|
| Đường kính xi lanh, hành trình piston |
|
|
|
| Dung tích công tác (cc) |
|
|
|
| Nhiên liệu |
|
|
|
| Dung tích xy lanh (cc) |
|
|
|
| Công suất cực đại (Ps) |
|
|
|
| Tỷ số nén |
|
|
|
| Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm) |
|
|
|
| Momen xoắn cực đại (N.m) |
|
|
|
| Momen xoắn cực đại (Kgm) |
|
|
|
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
|
|
|
|
|
Hệ thống dẫn động
|
|
Hộp số
|
|
Đặc tính vận hành
| Bán kính quay vòng (m) |
|
|
|
| Khả năng vượt dốc (tanθ) |
|
|
|
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
|
|
|
| Khả năng leo dốc tối đa (%) |
|
|
|
|
|
Cầu
| Tải trọng cầu trước |
|
|
|
| Tải trọng cầu sau |
|
|
|
|
|
Truyền động/Lốp
|
|
Hệ thống treo
|
|
Vành & Lốp xe
| Lốp trước/sau |
|
|
|
| Kiểu lốp xe |
|
|
|
| Cỡ vành (trước/sau) |
|
|
|
| Cỡ lốp xe (trước/sau) |
|
|
|
| Chất liệu lazang |
|
|
|
| Lốp dự phòng |
|
|
|
| Thông số lốp |
|
|
|
| Loại vành |
|
|
|
| Kích thước lốp |
|
|
|
|
|
Hệ thống phanh - treo
| Hệ thống phanh |
|
|
|
| Hệ thống phanh phụ khí xả |
|
|
|
| Hệ thống phanh phụ jake |
|
|
|
| ABS/ASR |
|
|
|
| Hệ thống treo trước/sau |
|
|
|
| Hệ thống lái |
|
|
|
|
|
Ngoại thất
| Gương chiếu hậu gập điện |
|
|
|
| Đèn chiếu góc |
|
|
|
| Đèn trước |
|
|
|
| Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
|
|
|
| Cốp sau mở điều khiển từ xa |
|
|
|
| Đèn sương mù Projector |
|
|
|
| Cụm đèn pha |
|
|
|
| Cản trước tích hợp bậc đỡ chân |
|
|
|
| Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LED |
|
|
|
| Bậc hành khách lên xuống chỉnh điện |
|
|
|
| Vành đúc 16" |
|
|
|
|
|
Phanh
|
|
Các trang bị khác
| Hộp để dụng cụ |
|
|
|
| Thiết bị GPS |
|
|
|
| Radio + AUX |
|
|
|
| Đồng hồ tốc độ |
|
|
|
| Thể tích khoang hành lý (m3) |
|
|
|
| Tủ lạnh |
|
|
|
| Hệ thống Audio (AM/FM + USB + Bluetooth) |
|
|
|
| Hốc để kính |
|
|
|
| Hỗ trợ tựa lưng |
|
|
|
| Vô lăng điều chỉnh lên xuống |
|
|
|
| Cửa gió, đèn đọc sách từng hàng ghế |
|
|
|
| Hệ thống điều hòa |
|
|
|
| Tay lái trợ lực |
|
|
|
| Vô lăng gật gù |
|
|
|
| Bố trí ghế |
|
|
|
| Khóa cửa trung tâm |
|
|
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
|
|
| Đèn đọc sách |
|
|
|
| Đồng hồ báo giờ điện tử |
|
|
|
| Điều hòa nhiệt độ |
|
|
|
| Radio + AUX +USB |
|
|
|
| Dung tích thùng NL (L) |
|
|
|
| Đèn sương mù trước |
|
|
|
| Đèn trước |
|
|
|
| Đèn trước pha dạng chóa |
|
|
|
| Bộ điều hòa lực phanh |
|
|
|
| Đèn trước pha HID |
|
|
|
| Van điều hòa lực phanh |
|
|
|
| Điều chỉnh tốc độ vòng tua động cơ |
|
|
|
| Gương chiếu hậu STD |
|
|
|
| Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, có sấy |
|
|
|
| Vành |
|
|
|
| Ghế hành khách |
|
|
|
| Ghế lái |
|
|
|
| Đèn trong xe |
|
|
|
| Cụm đồng hồ |
|
|
|
| Tay lái bọc da |
|
|
|
|
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu
| Trong đô thị (l/100km) |
|
|
|
| Ngoài đô thị (l/100km) |
|
|
|
| Kết hợp (l/100km) |
|
|
|
|
|
An toàn
| Túi khí đôi phía trước |
|
|
|
| Đèn cảnh báo má phanh mòn |
|
|
|
| Cân bằng điện tử ESP |
|
|
|
| Chìa khóa mã hóa chống trộm |
|
|
|
| Hỗ trợ đỗ xe PAS |
|
|
|
|
|
Nội thất và Tiện nghi
| Kính an toàn chống kẹt |
|
|
|
| Kính chống chói ghế phụ |
|
|
|
| Tấm chắn khoang hành lý |
|
|
|
| Điều hòa chỉnh tay |
|
|
|
| Ghế lái chỉnh điện 10 hướng |
|
|
|
| AVN |
|
|
|
| Lẫy chuyển số trên vô lăng |
|
|
|
| Vô lăng gật gù, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh |
|
|
|
| Radio + CD + AM/FM |
|
|
|
| Ghế phụ chỉnh điện 8 hướng |
|
|
|
| Cửa gió sau |
|
|
|
| Ghế bọc nỉ |
|
|
|
| Cảm biến lùi |
|
|
|
| Vô lăng trợ lực + gật gù |
|
|
|
| Gương chống chói ECM |
|
|
|
| Tấm chắn nắng ghế phụ + gương |
|
|
|
| Cổng USB hàng ghế sau |
|
|
|
| Gạt mưa phía sau - 1 tốc độ |
|
|
|
| Kính chỉnh điện (tự động bên lái) |
|
|
|
| Taplo siêu sáng LCD 4.2" |
|
|
|
| Ghế bọc da |
|
|
|
| Hệ thống chống trộm (immobilizer) |
|
|
|
| Cốp mở điện |
|
|
|
| gương chống chói |
|
|
|
| Ghế lái chỉnh độ cao |
|
|
|
| Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm an toàn |
|
|
|
| Màn hình giải trí dạng nổi |
|
|
|
| Loa |
|
|
|
| Chìa khóa thông minh |
|
|
|
| Ngăn làm mát |
|
|
|
| Radio/USB/AUX |
|
|
|
| Kính điện (trước/sau) |
|
|
|
| Dải chắn nắng tối màu kính chắn gió và kính cửa |
|
|
|
| Sưới hàng ghế trước |
|
|
|
| Khóa cửa trung tâm |
|
|
|
| Châm thuốc + Gạt tàn |
|
|
|
| Cụm nút điều khiển cửa xe |
|
|
|
| Cụm nút điều chỉnh đèn pha |
|
|
|
| Cửa gió điều hòa khoang hành khách |
|
|
|
| Khay chứa đồ |
|
|
|
| Hộc đồ phía trên với cổng cắm điện 12V |
|
|
|
| Giá để đồ hành khách |
|
|
|
| Chắn nắng kính lái |
|
|
|
| Quạt thông gió |
|
|
|
| Hộc đựng đồ dưới ghế bên phụ |
|
|
|
| Ghế lái chỉnh điều hướng |
|
|
|
| Khóa cửa từ xa |
|
|
|
| Bố trí cửa |
|
|
|
|
|
Hệ thống phanh
| Hệ thống phanh hỗ trợ |
|
|
|
| Hệ thống phanh chính |
|
|
|
|
|
Trang bị chuyên dụng
| Kích thước lòng thùng (DxRxC) |
|
|
|
| Mâm kéo (Tải trong mâm kéo theo thiết kế x Độ cao mâm) |
|
|
|
| Bồn trộn (Chiều dài x Đường kính x Thể tích) |
|
|
|
| Khối lượng kéo theo thiết kế |
|
|
|
| Tay lái trợ lực |
|
|
|
| Van điều hòa lực phanh |
|
|
|
| Góc nâng thùng tối đa |
|
|
|
| Vô lăng gật gù |
|
|
|
| Cửa sổ chỉnh điện |
|
|
|
| Điều hòa chỉnh tay |
|
|
|
| Đèn sương mù trước |
|
|
|
| CD / Radio / Aux |
|
|
|
| Đồng hồ điện tử khoang hành khách |
|
|
|
| Đèn phanh trên cao phía sau |
|
|
|
| Khoang hành lý phía sau |
|
|
|
| Đèn đọc sách |
|
|
|
| Cửa lên xuống tự động |
|
|
|
| Giá để hành lý trên cao |
|
|
|
| Quạt thông gió khoang hành khách |
|
|
|
| Hệ thống đèn trần khoang hành khách |
|
|
|
| Hệ thống loa khoang khành khách |
|
|
|
|