Cảm nhận 360°
CHọn màu xe
BạcHyundai Stargazer - Ngôi sao gia đình
Tuyệt đẹp như một ngôi sao
4 chế độ lái
Hiệu suất vận hành tối ưu
Tiện nghi cao cấp
Màn hình giải trí với tính năng Apply Carplay/ Android Auto không dây duy nhất trong phân khúc hiện tại
Màn hình thông tin Full LCD
Sạc không dây
Cổng sạc cho hàng ghế thứ 2
Bàn làm việc hàng ghế 2
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế 2 và 3
Hệ thống 8 loa bose cao cấp
Vận hành
Hyundai STARGAZER được trang bị động cơ Smartstream 1.5L và hệ thống truyền động hộp số biến thiên vô cấp thông minh (IVT), mang đến khả năng vận hành bền bỉ, nhạy bén và hiệu quả. Tính năng Chế độ lái cho phép bạn chọn phong cách lái xe phù hợp nhất cho mình.
Công suất cực đại đạt 115ps tại 6,300 vòng/phút Momen xoắn cực đại đat 144Nm tại 4,500 vòng/phút
Hyundai STARGAZER có bốn chế độ lái. Normal cho việc lái xe hàng ngày, Eco tiết kiệm nhiên liệu, Sport để vận hành xe tối đa và Smart để điều chỉnh khoảng thời gian chuyển số tự động dựa trên kiểu lái xe.
An toàn
Hyundai Stargazer được trang bị gói an toàn Hyundai Smartsense
Camera hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống an toàn 6 túi khí
Tiện nghi
Trải nghiệm một chuyến đi thú vị hơn với gia đình của bạn trên Hyundai STARGAZER, với phiên bản 6 và không gian cabin rộng rãi — giúp bạn thoải mái hơn khi di chuyển.
Cảm biến áp suất lốp TPMS
Sạc không dây
Bệ tì tay kích thước lớn
Màn hình 10.25 inch cùng Apple Carplay/Android Auto không dây
Hệ thống loa bose cao cấp
Khởi động bằng nút bấm
Chọn loại xe
Kích thước
D x R x C (mm) | 4460x1780x1695 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2780 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Động cơ
Mã động cơ | SmartStream G1.5 |
Dung tích công tác (cc) | 1497 |
Công suất cực đại (Ps) | 115/6300 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 114/4500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 40 |
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn động | FWD |
Hệ thống treo
Trước | McPherson |
Sau | Thanh cân bằng |
Vành & Lốp xe
Chất liệu lazang | Hợp Kim |
Thông số lốp | 205/55R16 |
Ngoại thất
Cụm đèn pha | Halogen |
Các trang bị khác
Hệ thống Audio (AM/FM + USB + Bluetooth) | ● |
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh cơ |
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị (l/100km) | 7.95 |
Ngoài đô thị (l/100km) | 5.56 |
Kết hợp (l/100km) | 6.45 |
An toàn
Chìa khóa mã hóa chống trộm | ● |
Giá xe: 402.000.000 ₫
Phí trước bạ (12%): 48.240.000 ₫
Phí đăng kí biển số: 20.000.000 ₫
Tổng cộng: 472.577.000 ₫
Tiền vay
Lãi xuất(0.1,0.2,...)/năm
Thời hạng vay (theo tháng)
Ngày bắt đầu
Trả trước:
Thời hạng vay:
Lãi xuất hằng năm:
Ngày giải ngân:
Kỳ | Gốc còn | Lãi | Gốc | Thực trả hằng tháng |
---|