Cảm nhận 360°
CHọn màu xe
BạcDÁM KHÁC BIỆT
PHONG CÁCH CỦA BẠN
BẠN TỎA SÁNG
KẾT NỐI KHÔNG GIỚI HẠN
TRẢI NGHIỆM ÂM THANH CAO CẤP
Khám phá không gian nội thất ấn tượng với sự thỏa mái, tiện nghi cùng mức độ hoàn thiện cao cấp.
Vận hành
An toàn
Tiện nghi
Kona sở hữu không gian tiện nghi cao cấp phù hợp với nhiều nhóm đối tượng khách hàng. Sở hữu cốp chứa đồ với thể tích lên đến 361l, bạn có thể dễ dàng mở rộng không gian lên đến 1.143l thông qua một nút bấm.
Chọn loại xe
Kích thước
D x R x C (mm) | 4.165 x 1.800 x 1.565 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 |
Động cơ
Mã động cơ | Nu 2.0 MPI Atkinson |
Dung tích công tác (cc) | 1.999 |
Công suất cực đại (Ps) | 149 / 6.200 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 180 / 4.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 50 |
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn động | FWD |
Hệ thống treo
Trước | McPherson |
Sau | Thanh cân bằng (CTBA) |
Vành & Lốp xe
Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm |
Lốp dự phòng | Vành thép |
Thông số lốp | 215/55R17 |
Ngoại thất
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | ● |
Đèn sương mù Projector | ● |
Cụm đèn pha | Halogen |
Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LED | Có |
Phanh
Trước | Đĩa/ Đĩa |
Sau | Đĩa/ Đĩa |
Các trang bị khác
Hệ thống Audio (AM/FM + USB + Bluetooth) | ● |
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh cơ |
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị (l/100km) | 8,48 |
Ngoài đô thị (l/100km) | 5,41 |
Kết hợp (l/100km) | 6,57 |
An toàn
Chìa khóa mã hóa chống trộm | ● |
Giá xe: 402.000.000 ₫
Phí trước bạ (12%): 48.240.000 ₫
Phí đăng kí biển số: 20.000.000 ₫
Tổng cộng: 472.577.000 ₫
Tiền vay
Lãi xuất(0.1,0.2,...)/năm
Thời hạng vay (theo tháng)
Ngày bắt đầu
Trả trước:
Thời hạng vay:
Lãi xuất hằng năm:
Ngày giải ngân:
Kỳ | Gốc còn | Lãi | Gốc | Thực trả hằng tháng |
---|